풍치 [風致] {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
[우아] {elegance} tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)
(풍경의) {scenic beauty}
ㆍ 풍치 있는 elegant / tasteful / charming
ㆍ 풍치 없는 경치 tame[dry and monotonous] scenery
ㆍ 풍치를 해치다 spoil the beauty of a scene / disfigure a landscape
ㆍ 소나무가 경치에 풍치를 더했다 {Pine trees added to the beauty of the view}