풍치다 [風-] [허풍을 치다] {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)
{brag} sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio), khoe khoang khoác lác