(폭풍우) {a storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
{a tempest} bão, dông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội
(거친 파도) {rough seas}
ㆍ 풍파를 만나다 {be caught by a storm}
ㆍ 바다는 풍파가 심하다 {The wind and waves are high}
/ {The sea is rough}
ㆍ 풍파가 조용해 졌다 The storm has[The wind and waves have] subsided
ㆍ 포경선은 풍파를 무릅쓰고 출범했다 {The whalers set sail in spite of the storm}
2 [인생의 고초] {a storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
ㆍ 인생의 풍파 the storm[rough and tumble] of life
ㆍ 그는 세상의 모진 풍파를 이겨내 온 사람이다 He has weathered the hard-ships of everyday life
3 [불화] (a) discord sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
{a quarrel} sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, (xem) fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
{a trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm
{disturbances}
{dissensions}
ㆍ 우리 집은 풍파가 끊일 새가 없다 {There is constant trouble in my family}
ㆍ 그는 가는 곳마다 풍파를 일으킨다 {He causes trouble wherever he goes}
ㆍ 우리 집에서는 풍파가 인 적이 없다 {There has never been any discord in my family}
ㆍ 그 정책에 지금은 반대하지 마라 지금은 풍파를 일으킬 때가 아니다 Don't object to the policy now