{requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
ㆍ 필요 없는 unnecessary / needless
ㆍ 즉각 행동할 필요 the need for[of] immediate action / the need to act immediately
ㆍ 필요에 따라서 as occasion demands / at need
ㆍ …을 필요로 하다 need / be[stand] in need of / require / want
ㆍ …할 필요가 있다 it is necessary / must / have to
ㆍ …할 필요가 없다 there is no necessity for / need not[don't have to] / (무익) there is no use in
ㆍ 필요를 충족시키다 meet the requirements / serve the[one's]need
ㆍ 그에게 알릴 필요가 있다 {We must let him know}
ㆍ 당신은 나갈 필요가 없습니다 You don't have[need] to go out
ㆍ 그에게 이야기할 필요가 있을까 Is there any need[Is it necessary] for me to tell him?ㆍ 어째서 그렇게 서둘 필요가 있나요 Why are you in such a hurry?ㆍ 필요에 따라서 대책을 강구해 가면 될 것이다 It will be all right if we take action as the need arises[as the occasion demands / as necessity requires]
ㆍ 지금 당장 대답할 필요는 없다 {It is not necessary to answer at once}
/ You don't need[have] to answer at once
ㆍ 진찰의 결과, 그녀는 입원 치료의 필요가 있다고 결정되었다 As a result of the examination, it was concluded that she needed medical treatment[care] in a hospital
ㆍ 재고할 필요가 있다 {We must think it over again}
/ We must reconsider (it)
ㆍ 필요는 발명의 어머니 <속담> {Necessity is the mother of invention}
ㆍ 필요하다 {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
{requisite} cần thiết, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
{indispensable} rất cần thiết, không thể thiếu được, bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...), người rất cần thiết, vật rất cần thiết
{essential} (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
ㆍ 필요하면 if necessary / in case of need[necessity] / if need be
ㆍ 여행에 필요한 물품 {articles necessary for travel}
ㆍ 필요한 물건 {a necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng, phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc, có khó mới sinh khôn, (xem) law
ㆍ (꼭) 필요해서 out of[from](sheer) necessity[need]
ㆍ 필요한 수단을 취하다 {take the necessary measures}
ㆍ 우표는 몇 장이 필요하십니까 How many stamps do you want[need]?ㆍ 급히 유능한 비서가 필요하다 A competent secretary is needed immediately
ㆍ 돈 얼마가 필요합니까 How much do you need[want]?ㆍ 당신에게 필요한 것은 용기입니다 What you need is courage
ㆍ 그는 휴양이 필요하다 He needs (to) rest
ㆍ 이 일은 인내가 필요하다 Patience is required[necessary] for this job
ㆍ 예정을 변경한 것은 필요했기 때문이다 {I changed the schedule because I had to}
ㆍ 필요하면 자금을 빌려 드리겠소 I'll lend you money if you need some
▷ 필요 경비 {necessary expenses}
▷ 필요성 {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng, phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc, có khó mới sinh khôn, (xem) law
▷ 필요악 {a necessary evil}
▷ 필요 조건 {a necessary condition}
{a requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
ㆍ 타자할 수 있는 능력이 필요 조건의 하나이다 {Ability to type is one of the requirements}
▷ 필요 충분 조건 a necessary and sufficient condition
▷ 필요품 {a necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
{a necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng, phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc, có khó mới sinh khôn, (xem) law
{a requisite} cần thiết, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết