학습 [學習] {learning} sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy,lạp...)
{study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật
ㆍ 학습하다 {learn} học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ, học, học tập, học thuộc lòng, học vẹt, tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã
{study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật
ㆍ 나는 영어를 제1외국어로서 학습하고 있다 I'm studying English as a first foreign language
▷ 학습서 {a study book}
{a handbook for students}
▷ 학습자 {a learner} người học, học trò, người mới học