학자 [學者] {a scholar} người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy,lạp La,mã), môn sinh, học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học, người học, (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli], học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái
{a learned man}
{a man of learning}
{an erudite} học rộng, uyên bác
{a savant} nhà bác học
[학구] {an academical person}
ㆍ 저명한 학자 an eminent[a distinguished / a noted] scholar
ㆍ 학자다운 태도 a scholarly attitude / an attitude appropriate to a scholar
ㆍ 학자로서의 양심 one's scholarly conscience
ㆍ 학자인 체하다 be pedantic / assume the air of a scholar / set up for a scholar
ㆍ 그는 법학자이다 {He is a scholar in law}
ㆍ 그에게는 학자적인 데가 있다 {He has something of the scholar in him}