{an academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu vườn gần A,ten nơi Pla,ton giảng triết học); trường phái triết học Pla,ton; môn đệ của Pla,ton
a seminary(종교 단체가 운영하는) trường dòng, trường đạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
a (private) school
ㆍ 입시 학원 a preparatory school (for examinees)
ㆍ 자동차 학원 a drivers' school
학원 [學園] {an educational institution}
{a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
{a campus} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở