학파 [學派] {a school} đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
{a sect} bè phái, môn phái, giáo phái
ㆍ 스토아 학파 the Stoic school / the Stoics
ㆍ 에피쿠로스 학파 {the school of Epicurus}
ㆍ 헤겔 학파의 철학 {the Hegelian school of philosophy}
ㆍ 학파를 이루다 {found a school}
ㆍ 두 학파로 갈라지다 {be divided into two different schools}