{an institute} viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học), thể chế, (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...), thành lập, lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm
{an academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu vườn gần A,ten nơi Pla,ton giảng triết học); trường phái triết học Pla,ton; môn đệ của Pla,ton
ㆍ 한국 영어 영문 학회 {the English Literary Society of Korea}
ㆍ 한글 학회 the Korean Language (Research) Society
ㆍ 수학회의 회원 {a member of the mathematical society}
ㆍ 한국 물리 학회에 출석하다 {attend a meeting of the Physical Society of Korea}