호강 {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
{luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá
{sumptuousness} sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy
ㆍ 호강스럽다 (easy and) comfortable / luxurious
ㆍ 호강스러운 살림 a luxurious life / a life of luxury / comfortable[high] living
ㆍ 호강하다 live in luxury[comfort / clover]
{live in easy circumstances}
{be comfortably off}
{live in the lap of luxury}
ㆍ 호강하고 자라다 be bred[brought up] in (the lap of) luxury / grow up in well-off circumstances