{danger} sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal
ㆍ 호구를 벗어나다 escape from the tiger's jaws / escape from the jaws of death / get out of danger
ㆍ 호구에 들어가다 put one's head into the lion's mouth / go into the jaws of death
2 『바둑』 a cross surrounded by three white[black] stones
호구 [糊口·¿] [입에 풀칠하기] bare[scanty] livelihood
[살아 나가기] {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{livelihood} cách sinh nhai, sinh kế
{subsistence} sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế
ㆍ 호구하다 {gain a bare livelihood}
{keep the pot boiling}
{eke out a living}
make one's living
▷ 호구지책 [-之策] a means of livelihood[living]
{a way to make both ends meet}
{a living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
ㆍ 호구지책이 막히다 have no means of livelihood / find it difficult to make a living
ㆍ 호구지책을 얻다 make[get] a living / gain a livelihood
ㆍ 당장의 호구지책으로 슈퍼마켓에서 일했다 I worked in a supermarket as a stopgap measure[to make ends meet for the moment]
ㆍ 그는 호구지책이 난감이다 {He has no means of supporting himself}
/ He finds it difficult to make a living[make ends meet]
ㆍ 그녀는 임시직의 수입으로 호구지책을 세우고 있다 She is living from hand to mouth[<英> She is living a bare existence] on the income she gets from a part-time job
ㆍ 그녀의 변변치 못한 벌이가 가족의 호구지책이었다 {The family lived on her scanty earnings}