[벼락 경기] {a boom} (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng (súng); nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ), sự tăng vọt (giá cả), sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng), thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...), tăng vọt (giá cả), phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
ㆍ 전시의 호경기 {a war boom}
ㆍ 호경기의 prosperous / lively / good / brisk / active / booming
ㆍ 호경기의 물결을 타다 {take advantage of a boom}
ㆍ 최근 시장은 호경기이다 The market has been active[brisk / lively] recently
ㆍ 1980년대는 호경기였다 There was a (business) boom[Business was good] in the 1980's