교양 [敎養] {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...), sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn, cày cấy, trồng trọt, nuôi (tằm, ong...), cấy (vi khuẩn), tu dưỡng, trau dồi, giáo hoá, mở mang
{refinement} sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi
{education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy (súc vật...), sự rèn luyện (kỹ năng...), vốn học
{cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
ㆍ 교양이 있는 cultured / cultivated / educated
ㆍ 교양없는 uneducated / uncultured / ill-cultivated
ㆍ 교양이 있는 사람들 men of culture / well-educated classes / cultured circles
ㆍ 교양을 쌓다 {acquire culture}
ㆍ 교양을 높이다 cultivate oneself / heighten the level of one's culture
ㆍ 나는 교양을 위해 프랑스 작품을 읽는다 {I read French novels because I think I can learn from them something conducive to my general education}
ㆍ 그는 꽤 교양이 있어 보인다 {He seems to have some cultural background}
ㆍ 그의 작품은 교양있는 사람들도 만족시킬 것이다 His works will satisfy cultivated minds, too
▷ 교양 과목 cultural studies[subjects]
{liberal arts} khoa học xã hội; khoa học nhân văn
{the arts}
▷ 교양 과정 {a general education curriculum}
▷ 교양 소설 <독> {a Bildungsroman}
▷ 교양 프로 {an educational program}
▷ 교양 학과 {the department of liberal arts and science}
▷ 교양 학부 a college[school / faculty] of general education