brethren> anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
a fellow Christian[Buddhist]
교우 [交友] [벗을 사귐] making friends
[친구] {a friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ
{a companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với
{an acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike
{an associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
ㆍ 넓은 교우 범위 {a large circle of friends}
ㆍ 그는 교우 범위가 넓다 He has a lot of friends[acquaintances]
/ {He knows a lot of people}
ㆍ 교우하다 make friends
keep company
associate
교우 [校友] {a school friend}
{a schoolfellow} bạn học
{a schoolmate} bạn học
(동창생) {graduates of the same school}
an alumnus
-ni> (남자) lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)
an alumna
-nae> (여자)
<英> {an old boy} học trò cũ; cựu học sinh, người già
ㆍ 그는 서울 대학의 교우다 {He is a graduate of Seoul National University}