ㆍ 교언으로 발라 맞추다 use flattery[fine words] / say fine things
ㆍ 그의 교언에 속았다 I was taken in by his honeyed[sweet] words
ㆍ 교언하다 {flatter} tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn
use sweet[smooth] words
{coax} dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
{cajole} tán tỉnh, phỉnh phờ
{say nice things}
▷ 교언 영색 [-令色] {fine words and insinuating countenance}
ㆍ 교언 영색이 선의인(鮮矣仁) 이니라 {falsehoods of a smooth tongue}