그때 {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy, vậy thì, thế thì, hơn nữa, vả lại, thêm vào đó, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, (xem) every
(at) that time[moment]
(on) that occasion
ㆍ 마침 그때 just at that moment / just then
ㆍ 그때의 내각 the then Cabinet / the Cabinet at that time
ㆍ 그때 는 then / in that case[event]
ㆍ 그때부터 since then / ever since / from that time onward
ㆍ 그때까지 (과거·미래) until then / (과거) up to that time
ㆍ 그때 이후로 그들은 사이가 좋지 않다 {They have been on bad terms since then}
ㆍ 그때까지 그것을 마쳐라 {Finish it by then}
ㆍ 그들은 그때까지 참을성 있게 기다렸다 {They had waited patiently until then}
ㆍ 그때까지는 일이 잘되어 갔었다 {All had gone well so far}
/ {All went well to that point}
ㆍ 파티는 7시부터니까 그때까지는 와 주십시오 The party begins at 7 o'clock, so we expect you by that time