그래11 (대답의) {yes} vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
{so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
ㆍ 너 오겠니? 그래 갈께 Will you come? -- Yes, I will
ㆍ 그래 그게 유일한 방법이야 Yes, that's the only possible way
ㆍ 그래 알았다 {I see}
/ I've got it
ㆍ 그래그래 생각났어 Oh yes, now I remember
ㆍ 그래그래 그런 약속이었지 Yes, yes, that was our agreement, wasn't it?2 [다잡아 물음·강조] so
ㆍ 그래 정말인가 So? / Is that so?ㆍ 그래 너 진담이야 What! Do you really mean it?ㆍ 그래 정말이야 Oh, Really?ㆍ 그래 그럴 수 있을까 Really! Is that possible?ㆍ 그래 너는 뭐라고 말했나 And (then) what did you say?ㆍ 그래 이제는 내 말을 알아듣겠지 Now you know what I mean
3 [감탄·놀람] {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
ㆍ 과연 그래 You are quite[too] right
/ {So it is}
ㆍ 그래 잘했어 Well done!ㆍ 그래 정말 멋지군 Oh, how wonderful!그래2 ☞ 그래서