기교 [技巧] {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác, ma thuật, yêu thuật, quyền thuật, quyền Anh
{craftsmanship} sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề
{workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề (công nhân)
{technical skill}
{technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
{technics} kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương pháp quan sát di động, programming t. phương pháp chương trình hoá, pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung, simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả
mechanism(예술의) máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
[계책] {an artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
{a trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
{finesse} sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
ㆍ 광고 기교 advertising technics / the knack of advertisement
ㆍ 기교에 치우친 문체 {a sophisticated style}
ㆍ 기교에 치우친 작품 {an excessively elaborate work}
ㆍ 그의 새 작품은 기교적으로 뛰어났다 {His latest work is technically outstanding}
ㆍ 저 도예가는 기교가 뛰어났다 That potter is a fine craftsman[technically accomplished]
ㆍ 저 배우의 연기는 너무 기교적이다 His acting is artificial[too studied]
▷ 기교가[파] a technician(회화·음악의) nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
a mannerist(나쁜 뜻의)
▷ 기교주의 (예술상의) {technicalism}
{mannerism} thói cầu kỳ, thói kiểu cách, thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng