기구 [氣球] {a balloon} khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá
ㆍ 계류(繫留) 기구 {a captive balloon} khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
ㆍ 고공 기구 관측 an upper-air balloon observation
ㆍ 관측 기구 {an observation balloon}
ㆍ 광고 기구 {an ad balloon}
ㆍ 기류 관측 기구 {an observation balloon}
ㆍ 무인 관측 기구 {a pilotless balloon}
ㆍ 유동(遊動) 기구 {a dirigible balloon}
ㆍ 헬륨 기구 a helium-filled balloon
ㆍ 기구를 띄우다 send up[fly] a balloon(fly는 특히 놀이에서)
ㆍ 기구에 타다 {ride in a balloon}
ㆍ 기구를 타고 올라가다 {ascend in a balloon}
▷ 기구 계류소 a balloon bed[moor]
▷ 기구 조종사 {a ballooner} người cưỡi khí cầu
{a balloonist} người cưỡi khí cầu
기구 [崎嶇]1 [세상살이의 험함] vicissitudes (of life[fortune])
ups and downs (of life)
{adversity} sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương
ㆍ 기구하다 {checkered} như chequered
{vicissitudinous} đầy ngang trái
{adverse} đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
{hapless} rủi ro, không may
{unlucky} không may, xúi, rủi, đen đủi, khổ sở, khốn khổ, không tốt, không hay, gở, không đúng lúc
{strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
{unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại, người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
ill-fated
ㆍ 기구한 생애 a checkered[an eventful / a stormy] career / a life marked by vicissitudes / a life full of ups and downs
ㆍ 기구한 운명 a checkered lot[fortune] / a hapless[an evil] fate
ㆍ 기구한 운명을 밟다 be the puppet[sport] of fortune / lead a checkered life / pass through strange vicissitudes of fortune
ㆍ 기구한 운명을 타고나다 {be born under an unlucky star}
ㆍ 기구한 신세를 한탄하다 grieve over one's ill[tough] luck
ㆍ 그녀의 생애는 아주 기구했다 Hers was an extremely unlucky[unhappy] life
/ {She led a very miserable existence}
ㆍ 그의 기구한 경력은 바로 한 편의 소설이다 The ups and downs of his life[career] are just like something out of a novel
ㆍ 그녀만큼 기구한 운명에 시달려 온 사람을 나는 알지 못한다 {I know of no one who was been made so much sport of by Fortune as she}
/ <口> I don't know of anyone who was been kicked around by Fortune so much as she has
2 [험준함] {steepness} sự dốc (của đường đi); độ dốc
ㆍ 기구하다 {steep} dốc, (thông tục) quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm (vào nước), nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
{rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt), nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ
jagged
ㆍ 기구한 산길 a steep[rugged / treacherous] mountain path
기구 [器具] [도구] {a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
{a utensil} đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
[간단한 기계(器械)] {an appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
{an apparatus} ,æpə'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ
{an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
ㆍ 가스 기구 {a gas appliance}
ㆍ 난방 기구 {a heating apparatus}
ㆍ 소독 기구 {a sterilizer} máy khử trùng
ㆍ 의료 기구 a medical appliance / a remedial apparatus
ㆍ 전기 기구 {an electrical appliance}
ㆍ 조명 기구 {an illuminator} đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)
ㆍ 주방 기구 {kitchen utensils}
ㆍ 측정용[정밀] 기구 a measuring[precision] instrument
ㆍ 기구를 장치하다 {mount an apparatus}
ㆍ 그 부엌에는 최신식 전기 기구가 있었다 {The kitchen was furnished with the latest model electric appliances}
기구 [機具] [기계와 기구(器具)] (tools and) equipment
기구 [機構]1 [조직] {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
(an) organization sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
(a) structure kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
{machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu
ㆍ 국제 기구 {an international organization}
ㆍ 북대서양 조약 기구 the North Atlantic Treaty Organization(略NATO)
ㆍ 사회 기구 the structure[organization] of society / social organization[structure] / the social fabric
ㆍ 유통 기구 {a distribution system}
ㆍ 행정 기구 a governmental[an administrative] organization / governmental machinery
ㆍ 유엔의 기구 the organization[machinery] of the United Nations
ㆍ 기구를 개편하다 {reorganize the system}
2 [내부의 구조] {the structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
the (internal) works
ㆍ 기계의 기구 a mechanism / the mechanical structure
ㆍ 인체의 기구를 조사하다 {investigate the structure of the human body}
ㆍ 이 시계의 기구는 아주 간단하다 {The mechanism of this clock is very simple}
▷ 기구 개편 {reorganization} sự tổ chức lại, sự cải tổ lại