기금 [基金] {a fund} kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn, để tiền vào quỹ công trái nhà nước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
{a foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
{an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
ㆍ 감채(減債) 기금 {a sinking fund} (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.: Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
ㆍ 구제 기금 {a relief fund} quỹ cứu tế
ㆍ 국제 통화 기금 the International Monetary Fund(略 IMF)
ㆍ 공동 기금 {a common purse}
ㆍ 전도 기금 {a mission fund}
ㆍ 기금을 설정하다 create[establish] a fund
ㆍ 병원에 기금을 기부하다 donate a fund to a hospital / endow a hospital