기입 [記入] {entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
filling up(용지에)
{recording} sự ghi
ㆍ 난외의 기입 {marginal notes}
ㆍ 기입필 {Entered}
ㆍ 기입하다 {make an entry}
{enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
{fill up}
<美> {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
{write in}
ㆍ 인명록에 이름을 기입하다 {enter a name in a directory}
ㆍ 필요 사항을 서류에 기입하다 fill out[<英> in] a form
ㆍ 신청서에 이름을 기입하다 write[fill in] one's name on an application form
ㆍ 호텔에서 숙박자 명부에 이름을 기입하다 {register at a hotel}
ㆍ 여백에 많은 것이 기입되어 있다 {There are many notes written in the margins}
ㆍ 등록부에 주소와 성명을 기입해 주십시오 Please, write your name and address in the registration book
▷ 기입 누락 {an omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
ㆍ 기입 누락이 없도록 모두의 이름을 확인해 주게 {Check and make sure that no names are left out}