{a siren} (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi tầm, còi báo động
ㆍ 기적을 울리다 blow[sound / give] a whistle / whistle
ㆍ 기적 소리가 울린다 {A whistle is sounded}
/ {A whistle blows}
ㆍ 기차는 기적을 울리며 떠났다 {A train pulled out with a whistle}
ㆍ 발차를 알리는 열차의 기적 소리가 들렸다 {I could hear the whistle signaling the train to start}
기적 [奇蹟] {a miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play), kỳ diệu
{a marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, tự hỏi
{a wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, (xem) nine, ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc, muốn biết, tự hỏi
{a mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
ㆍ 기적을 행하다 work[accomplish / perform] miracles / work wonders
ㆍ 기적이 일어났다 {A miracle was wrought}
/ A miracle occurred[came up]
ㆍ 그가 회복된 것은 기적이다 {His recovery was a miracle}
ㆍ 그의 성공은 참으로 기적이다 {That he has succeeded is a complete miracle}
▷ 기적극 [-劇] (중세의) {a miracle play}
{a mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám