기풍 [氣風] (개인의) {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
{disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
(단체의) {morale} (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
{tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
『社』 {ethos} đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)
[정신] {spirits}
[특성] {traits}
{characteristics}
ㆍ 국민의 기풍 the traits[characteristics / tone] of a nation
ㆍ 옛 기풍의 노인 an old-fashioned old man
ㆍ 학교의 기풍 the spirits[morale] of a school
ㆍ 진취의 기풍 {an enterprising spirit}
ㆍ 기풍을 진작하다 arouse[enhance] the spirit
ㆍ 신입 사원이 회사의 기풍을 몸에 익혔다 The new employees have acquired[are imbued with] the company spirit
기풍 [棋風·碁風] one's way of playing go[chess]
ㆍ 그의 바둑은 자유롭고 느긋한 기풍이다 {He has a free and easy style at go}