{how much} thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
2 ☞ 기하학▷ 기하 공리 {a geometrical axiom}
▷ 기하 광학 {geometrical optics} (Tech) quang hình học
▷ {}기하 {}급수 {}=등비 {}급수 {}(☞ {}등비(等比))
ㆍ 인구는 기하 급수적으로 불어난다 Population increases by[in] geometric(al) progression