기한 [期限] {a period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
{a time limit}
{a term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
{a deadline} đường giới hạn không được vượt qua, hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
{time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
『法』 limitation(법률의 효력 등의) sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
ㆍ 예정 기한 {the target date}
ㆍ 유효 기한 {the term of validity}
ㆍ 기한부의[로] with a time limit (fixed) / <美> with a deadline
ㆍ 기한전에 before the time set / before the date fixed
ㆍ 기한내에 within the period
ㆍ 지불 기한 {the term for payment}
ㆍ 엄격한 기한부의 일 {a job with a strict time limit}
ㆍ 기한이 지난 정기 승차권 a commuter's pass which is no longer valid
ㆍ 일정 기한 안에 within a certain[set] period
ㆍ 신청 기한을 선정하다 set a deadline for applications[an application deadline]
ㆍ 이 표는 유효 기한이 지났다 {This ticket is no longer valid}
/ {The validity of this ticket has expired}
ㆍ 지불 기한이 끝났다 {The deadline for payment has passed}
/ {Payment is overdue}
ㆍ 계약 기한이 내일로 끝난다 The term of the contract expires[runs out] tomorrow
ㆍ 1주일이면 어음의 기한이 된다 {The bill falls due in a week}
ㆍ 어음의 기한이 지났다 {The bill is overdue}
ㆍ 다음 달에 꾼 돈의 지불 기한이 다가온다 {The payment of our loan falls due next month}
ㆍ 이 일에는 기한이 없다 There's no time limit for this work