대로1 […처럼] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{like} giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, (thông tục) thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), thích, muốn
[그 모양과 같이] {as it is}
{as it stands}
{intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh
[본떠서] {after} sau, đằng sau, sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc), phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng, (xem) heart, tàm tạm, tạm được, (xem) that, xin mời đi trước, sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé, (xem) day, ngày hôm sau, (xem) time, sau khi, sau này, sau đây, tiếp sau, (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau
ㆍ 종전 대로 {as hitherto}
ㆍ 있는 그대로의 인생 {life as it is}
ㆍ 느낀 대로 이야기하다 {speak just as one feels}
ㆍ 글씨본 대로 쓰다 {write after a model handwriting}
ㆍ 내가 말한 대로지 I told you so!ㆍ 어머니 말씀대로 비가 왔다 Mother was right about the rain
2 […에 따라] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
according to[as]
{in accordance with}
{true to}
{in pursuance of}
ㆍ 약속 대로 {as promised}
ㆍ 예정대로 {as scheduled}
ㆍ 규칙대로 {according to the rule}
ㆍ 발이 향하는 대로 걷다 walk where one's feet lead one
ㆍ 남이 하라는 대로 하다 be at another's beck and call[another's bidding] / do whatever one is told
ㆍ 분부대로 하겠습니다 {I will follow your advice}
ㆍ 내가 하라는 대로 하면 틀림없다 Follow me, and you will be all right
ㆍ 그들은 왕의 명령대로 행동했다 {They acted according as the king told them to}
ㆍ 모든 일이 계획대로 진행되었다 {Everything went as previously arranged}
ㆍ 그는 결심한 대로 실행했다 {He did exactly what he had decided to do}
ㆍ 사장이 말한 대로 했다 {I did as the president told me}
ㆍ 나는 그가 하고 싶은 대로하게 했다 I let him do as he liked[wanted / thought best]
ㆍ 시민은 포학한 정복자가 하는 대로 내맡겨져 있었다 {The citizens abandoned themselves to the tyranny of the conqueror}
3 [즉시] {as soon as}
{directly} thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp
ㆍ 기회가 있는 대로 at[on] the first opportunity
ㆍ 도착하는 대로 as soon as one arrives / on one's arrival
ㆍ 형편이 닿는 대로 at one's earliest convenience
ㆍ 통지를 받는 대로 즉시 출발할 수 있는 준비가 되어 있다 I am ready to stand at a minute's notice
ㆍ 기회가 닿는 대로 찾아 뵙겠습니다 I will call on you at the first[earliest] opportunity
ㆍ 동경에 닿는대로 전보를 치시오 {Wire me as soon as you arrive at Tokyo}
4 [원하는 바와 같이] {as one pleases}
{at will}
ㆍ 먹고 싶은 대로 먹다 eat one's fill[to one's heart's content] / eat as much as one likes
ㆍ 제 하고 싶은 대로 하다 have everything one's own way
ㆍ 우리는 무엇이든 하고 싶은 대로 하고 어디든 가고 싶은 대로 간다 {We do as we like and go where we want to}
ㆍ 만사가 바라던 대로 되었다 {Everything has turned out just as I wished}
ㆍ 그는 하는 대로 실패했다 {He failed every time he attempted}
/ {He made several attempts and failed as many times}
6 [따로] {apart} về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
{separately} không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
[자기 나름으로] in one's own way[manner]
ㆍ 그것은 그것대로 두어라 {Keep it apart from others}
ㆍ 나는 나대로 행동을 취했다 {I acted in my own way}
대로 [大怒] {great anger}
{wild rage}
{wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
{fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm), (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn, (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù, giận dữ, điên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ
ㆍ 대로하다 {get angry}
{rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
{be furious}
ㆍ 대로한 나머지 in the fury of one's passion
대로 [大路] {a highway} đường cái, quốc lộ, con đường chính (bộ hoặc thuỷ), (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...)
a main[principal / broad] street[road]
{a highroad}
{a thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn, đường cấm