대지 [大地] {the earth} đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục), thôi mơ tưởng mà trở về thực tế, (xem) move, vun (cây); lấp đất (hạt giống), đuổi (cáo...) vào hang, chạy vào hang (cáo...), điện đặt dây đất, nối với đất
{the ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh
{the solid earth}
{firm ground}
<詩> {Mother earth} đất mẹ,(đùa cợt) đất, mặt đất
ㆍ 아름다운 대지 {this fair earth}
ㆍ 대지를 밟다 tread on the ground / stand firm on the ground
대지 [大志] {an ambition} hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
{an aspiration} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, (ngôn ngữ học) tiếng hơi, sự hút (hơi, chất lỏng...)
ㆍ …이 되려는 대지를 품다 {be ambitious to become}‥
ㆍ 소년이여, 대지를 품어라 Boys, be ambitious
대지 [垈地] a lot[plot]
a building[home / residential] site
(a plot of) ground
ㆍ 건축 대지 a building site[lot]
ㆍ 대지 정리 {site cleaning}
ㆍ 대지의 선정 {the selection of a site}
ㆍ 대지 딸린 매가(賣家) {a house and lot for sale}
ㆍ 100제곱미터의 대지 100 {square meters of land}
ㆍ 대지를 확보하다 secure the location
ㆍ 대지를 물색하다 look for a site
▷ 대지 계획 {site planning}
▷ 대지 면적 {plottage}
대지 [貸地] land to let[on lease / <美> for rent]
a lot to let[<美> for rent]
대지 [臺地] [고원] a plateau
대지s, 대지x>
a tablelands(▶ 종종 복수형으로 단수 취급)
[고대] {a height} chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
{a rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
ㆍ 용암 대지 {a lava plateau}
대지 [臺紙] {pasteboard} bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh
{board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván
{ground paper}
a (photograph) mount
{a mat} chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), vật tết, bị quở trách, bị phê bình, (quân sự) bị đưa ra toà, trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên, bện tết (thừng, tóc...), bện lại, tết lại, làm xỉn, làm mờ, xỉn, mờ
ㆍ 대지없는 사진 {an unmounted photograph}
ㆍ 사진을 대지에 붙이다 mount a photograph (on cardboard)
대지 [對地] anti-ground
ㆍ 공대지 공격 an air-to-ground attack
ㆍ 지대지 미사일 a ground-[-surface-]to-ground[-surface] missile
▷ 대지 공격 {an attack from the air}
{an air raid} cuộc oanh tạc bằng máy bay
▷ 대지선 『통신·電』 {a counterpoise} đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, (vật lý) lưới đất, (như) counterbalance
▷ 대지 속도 『空』 {ground speed} (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay)