두께 {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn (người...), tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...), lớp (đất...), tấm, tình trạng u ám (thời tiết)
ㆍ 5피트의 두께 {a thickness of five feet}
ㆍ 3치의 두께로 to a thickness of three ch'i
ㆍ 두께 2미터 two meters in thickness / a thickness of two meters(▶ 숫자를 뒤에 붙일 때에는 a 두께)
ㆍ 두께가 두껍다[얇다] be thick[thin]
ㆍ 두께가 적당하다 be of moderate thick-ness
ㆍ 두께가 5인치다 be five inches thick[in thickness] / have a thickness of five inches
ㆍ 두께가 얼마입니까 How thick is it? / What is its thickness?