{adaptability} tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
{versatility} sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
ㆍ 두름성이 있는 resourceful / adaptable / able / competent
ㆍ 두름성이 없는 shiftless / resourceless / incompetent
ㆍ 두름성이 있는 사람 a man of ability / a resourceful man
ㆍ 그는 두름성 있는 사람이다 {He is a versatile person}
/ {He knows how to adapt himself to circumstances}
ㆍ 그는 두름성이 있어 돈을 잘 마련한다 {He is resourceful and very good at raising money}