[족자] {a scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn
[편지지] {rolled letter paper}
ㆍ 두루말이를 펴다[말다] unroll[roll up] a scroll
▷ {}두루말이 {}구름 {}=권운(卷雲)
▷ 두루말이 문 {a rolling shutter}
▷ 두루말이 수건 {a roller towel} loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục