두루뭉수리1 [함부로 뭉쳐진 사물] {an object of nondescript shape}
{an indescribable thing}
{an unshapely thing}
{a mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
ㆍ 두루뭉수리로 낡아빠진 모자 {a tattered hat}
ㆍ 두루뭉수리를 만들어 놓다 make a mess of / put out of shape
2 [변변하지 못한 사람] {a nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt, không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
a good-for-nothing (fellow)
{a nobody} không ai, không người nào, người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường