<文> {a countenance} sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
(일의) {aspect} vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể
{appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
ㆍ 면모를 일신하다 put[take] on quite a new aspect / be completely changed / undergo a complete change[reformation]
ㆍ 도시의 면모를 일신하다 change the entire face[look] of a city