<英> {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng, huân chương; huy chương, (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể, (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học), (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng), thưa ngài, thưa tướng công, (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ, (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...), tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)
[체면] {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
{countenance} sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
ㆍ 면목을 세우다[손상시키다] raise[harm] one's reputation / rise[fall] in public estimation / earn a high reputation[lose one's dignity]
ㆍ 면목을 유지하다 preserve one's honor
ㆍ 그는 그 일로 면목이 섰다 {The work did him credit}
/ The work won[gained] him honor
ㆍ 그 계획에 실패하면 그는 면목을 잃게 된다 {He will lose face if he fails with the project}
ㆍ 당신이 내 제안에 동의를 표명해 주신다면 내 면목이 설 텐데요 If you would express your approval of my proposal, it would save my face
2 [용모] {features}
{an appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản (sách), diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
{an aspect} vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể
ㆍ 면목을 일신하다 [일의 상태] {undergo a complete change}
ㆍ 도시의 면목을 일신하다 change the entire face[look] of a city
♣ 면목(이) 없다 {be ashamed of oneself}
{be put out of countenance}
{have no face to show}
ㆍ 면목 없는 짓을 하다 do a shameful[disgraceful] thing
ㆍ 면목이 없습니다 I am (deeply) ashamed of myself
ㆍ 퇴학당한다는 것은 정말 면목 없는 일이다 It is really shameful[a disgrace] to be expelled from school