{conceive} nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
ㆍ 몸가진 지 6개월이다 be six months pregnant[gone with child] / be in the six months of pregnancy