(a) carriage xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh, (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...), sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
{movements}
ㆍ 몸가짐이 조용한 신사 a gentleman with a self-possessed manner
ㆍ 친절한[상냥한] 몸가짐으로 {in a kindly manner}
ㆍ 우아한 몸가짐 elegant[graceful] movements[manners]
ㆍ 가벼운 몸가짐 an easy carriage / light movement
ㆍ 그녀는 몸가짐이 차분하다 {She has a quiet demeanor}
ㆍ 그녀는 몸가짐이 우아하다 She is graceful (in her movements)