무늬 {a pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
a figure(▶ figure는 반복되는 작은 무늬)
a design(▶ 모양이나 색채를 다루는 방법이나 배열 등을 강조함) đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
(털·깃 등의) (a) marking sự ghi nhãn, sự đánh dấu/ghi dấu, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
ㆍ 유행하는 무늬 the pattern in fashion[vogue]
ㆍ 복잡한 무늬 {an intricate design}
ㆍ 무늬가 있는 figured / patterned
ㆍ 줄무늬의 드레스 {a dress with a striped pattern}
ㆍ 물방울 무늬의 날염천 a print with a polka-dot pattern
ㆍ 꽃 무늬가 있는 카펫[양탄자] a carpet with a floral pattern[design]
ㆍ 손으로 그린 무늬를 넣은 찻잔 teacups with hand-painted designs
ㆍ 나비를 날개의 무늬로 구별하다 {distinguish butterflies by the markings on their wings}
ㆍ 무늬를 넣다 figure / pattern / decorate with a pattern / make designs[patterns]