무단 [武斷] {militarism} chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ
enforcement(강행) sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
{highhandedness}
▷ 무단주의 {militarism} chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ
▷ 무단주의자 {a militarist} người theo chủ nghĩa quân phiệt
무단 {}[無斷]1 {}[예고 {}없음]
ㆍ 무단히 without (pervious) notice
{without warning}
{unannounced} không báo trước
ㆍ 부모에게 알리지 않고 무단히 여행을 떠나다 go on a trip without the knowledge of[without saying so to] one's parents
2 {}[허가 {}없음]
ㆍ 무단 출입 금지 <게시> {No trespassing}
ㆍ 무단 흥행 금지 <게시> {All rights of performance reserved}
ㆍ 무단히 without permission[leave]
ㆍ 무단히 차용하다 borrow without the owner's permission
ㆍ 남의 것을 무단히 사용하다 make free use of another's possessions
▷ 무단 거주자 {a squatter} người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ