번창 [繁昌] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
{success} sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả
ㆍ 번창하다 {prosper} thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
{thrive} thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
succeed
{be successful}
{do well}
ㆍ 번창하게 하다 {make prosperous}
ㆍ 사업이 크게 번창하다 (상인이) drive a prosperous[thriving] trade / (의사 등이) have[enjoy] a large practice
ㆍ 철도의 부설로 역에 인접한 상가가 번창했다 {The construction of a railroad brought prosperous to the adjoining shopping districts}
ㆍ 저 가게는 번창하고 있다 {That store has a lot of customers}
/ {That store is doing a good business}
ㆍ 이 지방에서는 제철업이 번창하고 있다 The iron industry is prospering[doing very well] in this district