번호 [番號] {a number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca) nhịp điệu, (số nhiều) câu thơ, (số nhiều) số học, (quân sự), (từ lóng) chết, (thông tục) cá nhân, bản thân, (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân), (từ lóng) nó đã chầu trời rồi, đếm, (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số), thọ (bao nhiêu tuổi), anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa
ㆍ 수험 번호 an examinee's (seat) number
ㆍ 자동 번호 날인기 {an automatic numbering machine}
ㆍ 등록 번호 {a registration number} số đăng ký (của xe)
ㆍ 번호 순서대로 {in numerical order}
ㆍ 번호가 낮은[높은] low-[high-]numbered
ㆍ 번호가 없는 unnumbered / numberless
ㆍ 번호를 붙이다 number / give a number
ㆍ 번호를 매기다[찍다] number / assign[give] a number
ㆍ (전화) 번호를 돌리다 {dial a number}
ㆍ 번호가 틀렸습니다 (You've got the) wrong number
ㆍ 번호 [점호의 구령] Number[Count] off!▷ 번호판 a license[number] plate