번화 [繁華]ㆍ 번화하다 {prosperous} thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi
{flourishing}
thriving
bustling
{busy} bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, (từ lóng) cớm, mật thám
ㆍ 번화한 거리 {a thriving town}
ㆍ 번화한 마을 a lively[busy] town
ㆍ 번화해지다 prosper / thrive
ㆍ 이 근처는 번화하다 {The traffic is busy around here}
▷ 번화가 [상점가] business[shopping] quarters
[붐비는 곳] {the busiest quarters}
{a bustling place}
[환락가] {an amusement quarter}
{downtown} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh, đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)