변화 [變化]1 [바꿈·바뀜] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
(a) variation sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến thiên, (sinh vật học) biến dị, (âm nhạc) biến tấu
[변경] (an) alteration sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
[변전] (a) mutation sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
[변천] {a transition} sự chuyển tiếp, sự quá độ, (âm nhạc) sự chuyển giọng, (kiến trúc) sự đổi kiểu, (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
ㆍ 계절의 변화 a change of season / seasonal changes
ㆍ 날씨의 변화 {changes in the weather}
ㆍ 사회적 변화 {social changes}
ㆍ 태도[정책]의 변화 a shift in attitude[policy]
ㆍ 풍향의 변화 a shift of wind / a change of wind direction
ㆍ 상황 변화 a change in one's circumstances
ㆍ 온도의 변화 {a variation of temperature}
ㆍ 변화 없는 정책 a changeless[an unchanging] policy
ㆍ 변화 무쌍한 인생 the kaleidoscope of life / the shifts and changes of life
ㆍ 유아에서 소년으로의 변화 시기에 있는 어린이 {a child in the transition period from infancy to boyhood}
ㆍ 시대의 변화에 응하다 respond to the change of the times / respond to the changing times
ㆍ 틀에 박힌 일상사에서 변화를 찾다 long for a variation in one's routine
ㆍ 환자의 병세에는 아무 변화도 없다 {The condition of the patient remains the same}
ㆍ 뜻밖의 사태 변화에 우리는 당황했다 {We were thrown off balance by the unexpected turn of events}
ㆍ 인간의 마음의 변화는 매우 미묘한 것이다 {The working of the human heart are very subtile}
ㆍ 변화하다 {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (: to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
make[undergo] a change
turn
shift
{alter} thay đổi, biến đổi, đổi, thay đổi; sửa đổi, sửa lại, (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)
{vary} làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu
ㆍ 더 이상 변화될 여지가 없다 No further alterations[changes] can be made
2 [변형·변태] (a) transformation sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép biến đổi
a metamorphosis
-phoses>
ㆍ 변화하다 transform (itself)
{transfigure} biến hình, biến dạng, tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên
{metamorphose} (+ to, into) biến hình, biến hoá, (sinh vật học) gây biến thái
ㆍ 애벌레가 변화하여 나비가 된다 The caterpillar turns[transforms itself] into a butterfly
3 [다양] {variety} trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show
{diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau
ㆍ 변화를 주기 위해 {for the sake of variety}
ㆍ 변화가 풍부한 경치 {varied scenary}
ㆍ 변화가 많은 일생 an eventful[a dramatic / a colorful] career / a varied[checkered] life
ㆍ 이 지방의 산들은 변화가 많다[풍부하다] {The mountains in this part of the country are full of variety}
ㆍ 그는 변화가 많은 생애를 보냈다 He lived an eventful[a checkered] life
ㆍ 그의 소설에 등장하는 여성 인물들은 거의 변화가 없다 The women in his novels lack diversity[are almost all the same type]
4 『문법』 (격의) {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học) biến cách, lúc về già
(동사의) {conjugation} sự kết hợp, (ngôn ngữ học) sự chia (động từ), (sinh vật học) sự tiếp hợp
(명사·동사 등의) {inflection} chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến tố
『聲』 (모음의) {mutation} sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
『樂』 (음·목소리·리듬의) {modulation} sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, sự chuyển giọng, sự điều biến
ㆍ 1인칭 단수 대명사의 변화 {the declension of the first person pronoun singular}
ㆍ 라틴어는 변화가 많다 {Latin is a highly inflected language}
ㆍ 이 동사의 변화를 말할 수 있니 Can you conjugate this verb?ㆍ 변화하다 decline
{conjugate} kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn ngữ học) từ cùng gốc, (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp, (ngôn ngữ học) chia (động từ), giao hợp, (sinh vật học) tiếp hợp
{inflect} bẻ cong vào trong; làm cong, (âm nhạc) chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến cách
ㆍ 명사를 격변화 시키다 {decline a noun}
▷ 변화구 『야구』 curve (ball)
(슈트) {a shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
ㆍ 변화구를 던지다 {throw a breaking pitch}
ㆍ 변화구를 서브하다 『배구』 {use a spin serve}
ㆍ 저 투수는 다양한 변화구를 던진다 That pitcher can throw a variety of balls[pitches]