별거 [別居] (부부의) (a) separation sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
{limited divorce}
(법률상의) legal[judicial] separation
『法』 {divorce a mensa et thoro}
ㆍ 별거 중의 남편[아내] a separated husband[wife] / a grass widower[widow]
ㆍ 별거하다 {live in a separate house}
{live separately}
live apart
{set up separate residences}
{separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
ㆍ 그녀는 남편과 별거하기를 원한다 She wants a separation[to separate] from her husband
ㆍ 양친은 별거하고 있습니다 My parents are living apart(▶ 단순히 따로 살고 있다는 뜻)
▷ 별거 수당 (별거 중인 남편이 아내에게 지급하는) {a separate maintenance}
(출정 군인의 아내에게 지급하는) {a separation allowance}
『法』 (이별후 남편이 아내에게 주는) {alimony} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)