별고 [別故]1 [특별한 사고] {an accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
{a mishap} việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh
{an untoward event}
{a hindrance} sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
{a hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân, giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện), chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ
ㆍ 별고 없이 [건강하게] quite[very] well / in good health / [무사히] safe(ly) / in safety / without mishap[an accident / a hitch] / without any incident
ㆍ 별고 없으신지요 How are you? / How are you getting along? / <俗> How goes[fares] it (with you)?ㆍ 다들 별고 없이 잘 지내고 있습니다 All of us are getting along[on] very well