{inequality} sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức
{dissimilarity} tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng
{diversity} tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau
{disparity} sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt, sự không tương ứng
{irregularity} tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
ㆍ 부동하다 {lacking in uniformity}
{unequal} không bằng, không ngang, không đều, thật thường, không bình đẳng, không vừa sức, không kham nổi, không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
{uneven} không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán học) lẻ (số), thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
{dissimilar} không giống, khác, (toán học) không đồng dạng
{irregular} không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, (quân sự) không chính quy
{diverse} gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau
ㆍ (행동에서) 표리가 부동하다 carry two faces under one hood / play a double game
부동 [不凍] {nonfreezing}
▷ 부동액 {an antifreezing solution}
▷ 부동제 an antifreeze (agent)
▷ 부동항 an ice-free port
{a nonfreezing port}
부동 [不動] {immovability} tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động, tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...), tính không lay chuyển được; tính không xúc động
{firmness} sự vững chắc, sự kiên quyết
{stability} sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
{immobility} sự bất động
ㆍ 부동의 immovable / firm / stable / immobile
ㆍ 부동의 결의 {immobile resolution}
ㆍ 부동의 신념 {firm belief}
ㆍ 부동의 지위 an indisputable[unshakable] position
ㆍ 우리 방침은 부동이다 {Our policy remains unshakable}
ㆍ 김씨는 작가로서 부동의 명성을 유지하고 있다 As a writer Mr Kim's reputation is unassailable
▷ 부동심 {an imperturbable mind}
▷ 부동 자세 {an immobile posture}
『軍』 {the position at attention}
ㆍ 군인들은 부동 자세를 취했다 The soldiers came to[stood at] attention
▷ 부동태 『化』 {the passive state}
부동 [浮動] [유동] {floating} sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tài thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, nổi, để bơi, thay đổi, (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn), (y học) di động
[변동] {fluctuation} sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường
ㆍ 부동하다 float
{be afloat}
(냄새 등이) {waft} làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay), (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua (trong không khí), thổi hiu hiu
{be wafted}
(시세 등이) {fluctuate} dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh