{a pier} bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển), chân cầu, (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
{a jetty} để chắn sóng, cầu tàu, đen nhánh, đen như hạt huyền
ㆍ (배가) 부두를 떠나다 {move away from the quayside}
ㆍ 부두에 배를 대다 bring[moor] alongside the quay
ㆍ 그녀는 인천 부두에서 그를 만났다 She met him on the wharf at Inch'on
▷ 부두 노동자 {a stevedore} công nhân bốc dỡ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
{a longshoreman} người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển