[완벽하지 않다] {imperfect} không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành, (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành
[결함이 있다] {defective} có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn, (ngôn ngữ học) khuyết điểm, người có tật, (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
{faulty} có thiếu sót, mắc khuyết điểm, mắc lỗi, không tốt, không chính xác, (điện học) bị rò (mạch)
ㆍ 불완전한 지식 imperfect[incomplete] knowledge
ㆍ 이 계기들은 조립이 불완전하다 {These meters have been defectively assembled}
ㆍ 사람은 누구나 불완전하다 {Every man has his faults}
▷ 불완전 고용 {underemployment} tình trạng thiếu việc làm, sự sử dụng không hết nhân công
▷ 불완전 동사 『문법』 {an incomplete verb}
▷ 불완전 변태 『動』 {homomorphism} tính đồng hình
▷ {}불완전 {}소절 {}=못갖춘마디
▷ 불완전 연소 『理』 {incomplete combustion}
▷ 불완전 우성 [-優性] 『生』 {incomplete dominance}
▷ 불완전 자동사[타동사] 『문법』 an incomplete transitive[intransitive] verb