불용성 [不溶性] 『化』 {indissolubility} tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững, tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
{insolubility} tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề)
{insolubleness} tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề)