상통 [相-] ☞ 얼굴상통 [相通]1 [마음과 뜻이 통하는 것] {mutual understanding}
{coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
{accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai), sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì), sự cho, sự ban cho
ㆍ 상통하다 {understand each other}
coincide
be in accord
{together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
ㆍ 너는 그녀와 마음이 상통할 것이다 You'd get on very well with her
2 [공통] {commonness} tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính tầm thường, tính thô tục
{community} dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
ㆍ 상통하다 have something in common
ㆍ 그들은 상통하는 점이 없다 {They have nothing in common with each other}
3 [길이 트임] {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench