ㆍ 상툿바람으로 with a bare topknot / bareheaded / hatless
ㆍ 상투를 틀다 wear one's hair in a knot
상투 [常套] {conventionality} tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
{commonplaceness} tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích
{platitude} tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm, lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm
{triteness} tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm, điều cũ rích, điều nhàm
{staleness} tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...), tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá), (pháp lý) sự mất hiệu lực