ㆍ 비중[부유 / 자력] 선광 ore dressing by gravity separation[floatation / magnetic separation]
ㆍ 선광하다 dress (ore)
▷ 선광기 {an ore separator}
▷ 선광대 [-臺] {a cradle} cái nôi, (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi, (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa), cái khung gạt (ở cái hái lớn, thùng đãi vàng, giá để ống nghe (của máy điện thoại), từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng, (thơ ca) biển cả, (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi, đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa), cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt, đãi (quặng vàng)
{a rocker} người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu (của trẻ con), ghế xích đu, (từ lóng) cái đầu, giầy trượt băng (đế cao và cong), (như) rocking,turn, (kỹ thuật) bộ phận cân bằng